Đầu nối TOYOCONNECTOR (đầu đực cái)
Mô tả:
Đặc điểm nổi bật :
– Cấu trúc đơn giản, trong đó đầu nối lắp vào trơn tru
– An toàn và đảm bảo nhờ cấu trúc ngăn chặn rò rỉ và tuột ống
– Đầu nối vừa với kích thước của ống khiến cho chất dẫn khó đọng lại, giữ cho ống vệ sinh, không gây tắc ống.
Chất liệu sản phẩm:
- Đầu nối, Clamp, Tay khóa: SCS14 (tương đương SUS316)
- Bộ phận cố định tay khóa, Vòng, Chốt: SUS304
- Bu-lông: SUSXM7
- Mã ống mềm thích hợp: Cao su silicon
- Nắp cao su: EPDM
- Miếng chêm, Vòng đệm (chỉ kích cỡ 50): Polyaxetat,
- Chất bôi trơn phần ren bu-lông: mỡ áp suất cao đã được đăng ký NSF “H1”
- Có thể kết nối với đầu đực KAMLOK
Thông số:
Bảng thông số đầu cái ( TOYOCONNECTOR loại TC6-CSN )
Mã sản phẩm |
Mã ống mềm thích hợp |
Thông số đầu nối |
Kích thước (mm) |
Đơn vị đóng gói |
||||||
Inch |
L |
φd |
F |
A |
B |
φc |
HEX |
pc |
||
TC6-CSN38 |
HTF-N38 |
1-1/2 |
106 |
32 |
88 |
184 |
93 |
54 |
6 |
4 |
TC6-CSN50 |
HTF-N38 |
2 |
122,5 |
43 |
106 |
193 |
103 |
63,3 |
8 |
2 |
Bảng thông số đầu đực (TOYOCONNECTOR loại TC6-ESN)
Mã sản phẩm |
Mã ống mềm thích hợp |
Thông số đầu nối |
Kích thước (mm) |
Đơn vị đóng gói |
||||
Inch |
L |
φd |
F |
φc |
HEX |
pc |
||
TC6-ESN38 |
HTF-N38 |
1-1/2 |
113 |
32 |
88 |
53 |
6 |
4 |
TC6-ESN50 |
HTF-N50 |
2 |
130 |
43 |
106 |
63 |
8 |
2 |