Ống Dẫn Chất Lỏng HYBRID TOYODROP
Mô tả:
- Ống dẫn chất lỏng HYBRID TOYODROP có khả năng chống gãy gập và xẹp ống tốt hơn nhiều so với những sản phẩm ống bố chỉ thông thường.
- Nhờ khả năng chống gãy gập ống giúp cho đường ống không bị mất áp suất khi làm việc, giảm thiểu được việc tiêu hao năng lượng không đáng có khi ống bị gãy gập (khắc phục gãy gập ống hiệu quả)
- Có khả năng làm viếc tốt trong những môi trường làm việc hẹp.
- Lớp xốp ngoài cùng của ống có khả năng hút những đọng nước khi ống đổ mồ hôi, từ đó hạn chế được những tại nạn lao động khi rò rỉ điện do sàn ướt.
- Đảm bảo an toàn nhờ tuân thủ chuẩn theo những quy tắc của RoHS.
Thông số:
Bảng thông số ống HYBRID TOYODROP (Khoảng sử dụng/-5~60°C)
Hình thức của ống mềm |
Mã sản phẩm |
Inch |
Kích thước của ống mềm mm |
Độ dày lớp bọc mm |
Áp suất sử dụng MPa |
Trọng lượng tiêu chuẩn kg/cuộn |
Độ dài mỗi cuộn m |
Bán kính uốn tối thiểu mm |
Đầu nối thích hợp |
|||
Dạng nắp vặn ren |
Clamp |
|||||||||||
Ren |
Camlock |
Đầu nối đuôi chuột |
||||||||||
23°C |
60°C |
|||||||||||
Màu bên ngoài: Màu ngà |
HTD-9 |
3/8 |
9x15x23 |
4 |
0~1,5 | 0~1,0 |
9 |
50 |
40 |
• |
|
|
HTD-12 |
1/2 |
12x18x26 |
4 |
0~1,2 | 0~0,8 |
10 |
50 |
50 |
• |
|
|
|
HTD-15 |
5/8 |
15x22x30 |
4 |
0~1,0 | 0~0,8 |
14 |
50 |
70 |
• |
|
• |
|
HTD-19 |
3/4 |
19x26x36 |
5 |
0~1,0 | 0~0,6 |
16 |
40 |
90 |
• |
• |
• |
|
HTD-25 |
1 |
25x33x45 |
6 |
0~1,0 | 0~0,6 |
13 |
25 |
120 |
• |
• |
• |
|
Màu bên ngoài: Màu xám
|
HTD-9G |
3/8 |
9x15x23 |
4 |
0~1,5 | 0~1,0 |
9 |
50 |
40 |
• |
|
|
HTD-12G |
1/2 |
12x18x26 |
4 |
0~1,2 | 0~0,8 |
10 |
50 |
50 |
• |
|
|
|
HTD-15G |
5/8 |
15x22x30 |
4 |
0~1,0 | 0~0,8 |
14 |
50 |
70 |
• |
|
• |
|
HTD-19G |
3/4 |
19x26x36 |
5 |
0~1,0 | 0~0,6 |
16 |
40 |
90 |
• |
• |
• |
|
HTD-25G |
1 |
25x33x45 |
6 |
0~1,0 | 0~0,6 |
13 |
25 |
120 |
• |
• |
• |
Ví dụ ống dẫn bấm sẵn |
Mã sản phẩm |
Ống mềm thích hợp |
Đầu nối tích hợp TOYOCONNECTOR |
Vật liệu |
||
Ống HYBRIDTOYODROP |
pc |
|||||
|
TDCTB-9 |
HTD- 9(G) |
TCSB- 9-R3/8 |
TC3-PB 9-R3/8 |
TC3-B- 9-R3/8 |
10
|
TDCTB-12 |
HTD-12(G) |
TCSB-12-R1/2 |
TC3-PB12-R1/2 |
TC3-B-12-R1/2 |
||
TDCTB-15 |
HTD-15(G) |
TCSB-15-R1/2 |
TC3-PB15-R1/2 |
TC3-B-15-R1/2 |
||
TDCTB-19 |
HTD-19(G) |
TCSB-19-R3/4 |
TC3-PB19-R3/4 |
TC3-B-19-R3/4 |
||
TDCTB-25 |
HTD-25(G) |
TCSB-25-R1 |
TC3-PB25-R1 |
TC3-B-25-R1 |
Thông số băng dính chuyên dụng
Tên sản phẩm |
Chiều rộng X Chiều dài |
Vật liệu |
Băng dính TD (màu ngà) |
30mm X 20m |
PVC |
Giá trị tham khảo phạm vi hoạt động để ngăn chặn hiện tượng đổ mồ hôi (ống HYBRID TOYODROP) ○ = Tối ưu; △ = Đầy đủ; X = Không đầy đủ
Nhiệt độ ngoài trời | (°C) | 20 | 25 | 30 | 35 | ||||||||||||||||||||||||
Độ ẩm ngoài trời | (%RH) | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 |
Nhiệt độ bên trong ống mềm (°C) | -5 | O | △ | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
0 | o | O | △ | X | X | X | X | X | X | O | △ | X | X | X | X | X | X | △ | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |
5 | o | O | O | O | X | X | X | X | X | O | O | △ | X | X | X | X | X | O | △ | X | X | X | X | △ | X | X | X | X | |
10 | o | o | O | O | O | O | X | X | X | o | O | O | O | X | X | X | X | O | O | △ | X | X | X | O | △ | X | X | X | |
15 | o | o | o | o | O | O | O | O | X | o | o | O | O | O | O | X | X | o | O | O | O | △ | X | O | O | △ | X | X | |
20 | o | o | o | o | o | o | O | O | O | o | o | o | o | O | O | O | O | o | o | O | O | O | O | o | O | O | O | △ | |
25 ~ 60 | o | o | o | o | o | o | o | o | O | o | o | o | o | o | o | O | O | o | o | o | o | O | O | o | o | O | O | O |
Đầu nối tương thích: