Ống Dẫn Khí TOYORON
Mô tả:
- Ống dẫn TOYORON có khả năng dẫn được nhiều loại chất dẫn khác nhau, như: dẫn hóa chất, dẫn dầu, dẫn nước, dẫn bột, dẫn khí.
- Đối với những loại chất dẫn là dầu hóa chất, nước, bột hay dầu thì với thiết kế trong suốt cũng giúp cho người vận hành máy có thể dễ dàng quan sát được những chất dẫn trong lòng ống để kiểm soát lưu lượng và khắc phục nếu có sự cố.
- Ống được thiết kế bởi 3 lớp gồm 2 lớp ngoài là nhựa mềm PVC ở giữa ống được gia cố thêm bằng sợi polyester giúp tăng khả năng chịu áp suất cho ống đồng thời giảm thiểu những sự cố gây nổ hay bục ống.
Thông số:
Bảng thông số ống dẫn khí TOYORON
Mã sản phẩm
|
Inch
|
Đường kính trong × Đường kính ngoài
mm |
Áp suất sử dụng MPa |
Trọng lượng tiêu chuẩn
kg/cuộn |
Độ dài mỗi cuộn
m |
Bán kính uốn cong tối thiểu
mm |
|
23°C | 60°C | ||||||
TR-4 | 5/32 | 4 × 9 | 0 ~ 1,5 | 0 ~ 1,0 | 7 | 100 | 15 |
TR-6 | 1/4 | 6 ×11 | 0 ~ 1,5 | 0 ~ 1,0 | 9 | 100 | 20 |
TR-8 | 5/16 | 8 ×13,5 | 0 ~ 1,5 | 0 ~ 1,0 | 13 | 100 | 35 |
TR-9 | 3/8 | 9 ×15 | 0 ~ 1,5 | 0 ~ 1,0 | 15 | 100 | 45 |
TR-10 | 13/32 | 10 ×16 | 0 ~ 1,2 | 0 ~ 1,0 | 16 | 100 | 45 |
TR-12 | 1/2 | 12 ×18 | 0 ~ 1,2 | 0 ~ 0,8 | 19 | 100 | 55 |
TR-15 | 5/8 | 15 ×22 | 0 ~ 1,0 | 0 ~ 0,8 | 27 | 100 | 80 |
TR-19 | 3/4 | 19 ×26 | 0 ~ 1,0 | 0 ~ 0,6 | 16 | 50 | 95 |
TR-22 | 27/32 | 21,5×29 | 0 ~ 1,0 | 0 ~ 0,6 | 20 | 50 | 120 |
TR-25 | 1 | 25 ×33 | 0 ~ 1,0 | 0 ~ 0,6 | 25 | 50 | 140 |
TR-32 | 1-1/4 | 32 ×41 | 0 ~ 0,7 | 0 ~ 0,4 | 35 | 50 | 185 |
TR-38 | 1-1/2 | 38 ×48 | 0 ~ 0,6 | 0 ~ 0,4 | 45 | 50 | 300 |
TR-45 | 1-3/4 | 45 ×56 | 0 ~ 0,6 | 0 ~ 0,4 | 48 | 40 | 400 |
TR-50 | 2 | 50 ×62 | 0 ~ 0,6 | 0 ~ 0,3 | 54 | 40 | 440 |
TR-63 | 2-1/2 | 63 ×80 | 0 ~ 0,4 | 0 ~ 0,3 | 53 | 20 | 650 |
TR-75 | 3 | 75 ×92 | 0 ~ 0,3 | 0 ~ 0,3 | 62 | 20 | 800 |
Đầu nối tương thích: