Ống Dẫn Khí TOYOSIGNAL
Mô tả:
- Ống dẫn khí TOYOSIGNAL có khả năng chống nổ và bục ống hiểu quả hơn rất nhiều những loại ống dẫn bố chỉ khác (ống dẫn TOYORON).
- Ống có khả năng dẫn được nhiều loại chất dẫn khác nhau như: hóa chất, dầu, nước và khí
- Ống có khả năng kháng những loại chất dẫn như dầu vượt trội nên tuổi thọ của ống khi sử dụng làm ống dẫn dầu cũng được tăng lên đáng kể.
- Trên đường ống có vạch dọc ống trong suốt đi dọc thân ống giúp cho khả năng quan sát được những loại chất dẫn trong lòng ống cũng trở nên dễ dàng hơn nhiều.
- Ống đạt đủ các tiêu chuẩn RoHS nên vô cùng an toàn khi sử dụng để dẫn nước và khí (không gây mùi)
- Ống được cấu tạo bởi 3 lớp: Lớp trong cùng được làm từ nhựa mềm PVC, lớp ở giữa là sợi polyester giúp tăng khả năng chịu áp của ống lên đáng kể, lớp ngoài cùng là lớp nhựa PVC mềm để bảo vệ thân ống trước những ngoại lực tác động.
- Ống có trọng lượng nhẹ hơn những loại ống cao su khoảng 40%.
- Ống có khả năng chịu rung tốt, phù hợp với những vị trí ống gần bộ phận kết nối với máy.
Thông số:
Bảng thông số ống dẫn khí TOYOSIGNAL
Mã sản phẩm | Inch |
Đường kính trong x Đường kính ngoài mm |
Áp suất sử dụng MPa |
Trong lượng tiêu chuẩn kg/cuộn |
Độ dài mỗi cuộn m |
Bán kính uốn cong tiêu chuẩn mm |
Đầu nối thích hợp (đầu nối TCSB) |
TSG-9 | 3/8 | 9×15 | 0~1,5 | 15 |
100 |
45 |
• |
TSG-12 | 1/2 | 12×18 | 0~1,5 | 19 |
100 |
55 |
• |
TSG-15 | 5/8 | 15×22 | 0~1,5 | 27 |
100 |
80 |
• |
TSG-19 | 3/4 | 19×26 | 0~1,0 | 16 |
50 |
95 |
• |
TSG-25 | 1 | 25×33 | 0~1,0 | 25 |
50 |
140 |
• |
Đầu nối tương thích: