Ống Dẫn Khí TOYOSPRING
Mô Tả:
- Ống dẫn khí TOYOSPRING có khả năng chịu được cả áp âm và áp dương của khí dẫn mà không gây hư hại hay biến dạng thân ống.
- Những chất mà ống TOYOSPRING có thể dẫn là: hóa chất, dầu, nước, khí và bột.
- Trong quý trình vận hành ống không gây ra những tác hại gì cho con người mà môi trường.
- Tuân thủ theo những tiệu chuẩn về độ an toàn của ống nhờ tuân thủ theo tiêu chuẩn RoHS
- Ống dẫn TOYOSPRING được cấu tạo bởi 3 lớp: lớp trong và ngoài cùng của ống được làm bằng nhựa PVC, ở giữa được gia cố bằng gân thép để tăng khả năng chịu lực tác động và giúp ống có khả năng chịu áp âm.
Thông số:
Bảng thông số ống dẫn chất lỏng TOYOSPRING (nhiệt độ sử dụng/-5 ~ 60°C)
Mã sản phẩm | Inch | Đường kính trong×Đường kính ngoài mm |
Áp suất sử dụng MPa |
Trọng lượng tiêu chuẩn kg/cuộn |
Độ dài mỗi cuộn m |
Bán kính uốn cong tối thiểu mm |
TS-6 | 1/4 | 6×11 | -0,1 ~ 0,8 | 11 | 100 | 25 |
TS-8 | 5/16 | 8×13,5 | -0,1 ~ 0,8 | 14 | 100 | 35 |
TS-9 | 3/8 | 9×15 | -0,1 ~ 0,8 | 17 | 100 | 40 |
TS-12 | 1/2 | 12×18 | -0,1 ~ 0,5 | 23 | 100 | 50 |
TS-15 | 5/8 | 15×22 | -0,1 ~ 0,5 | 32 | 100 | 60 |
TS-19 | 3/4 | 19×26 | -0,1 ~ 0,4 | 21 | 50 | 80 |
TS-25 | 1 | 25×33 | -0,1 ~ 0,4 | 27 | 50 | 100 |
TS-32 | 1-1/4 | 32×41 | -0,1 ~ 0,3 | 31 | 40 | 130 |
TS-38 | 1-1/2 | 38×48 | -0,1 ~ 0,3 | 39 | 40 | 150 |
TS-45 | 1-3/4 | 45×56 | -0,1 ~ 0,3 | 55 | 40 | 189 |
TS-50 | 2 | 50×62 | -0,1 ~ 0,3 | 60 | 40 | 200 |
TS-63 | 2-1/2 | 63×80 | -0,1 ~ 0,2 | 54 | 20 | 265 |
TS-75 | 3 | 75×92 | -0,1 ~ 0,2 | 62 | 20 | 310 |
TS-90 | 3-1/2 | 90×108 | -0,1 ~ 0,2 | 44 | 10 | 370 |
TS-100 | 4 | 100×118 | -0,1 ~ 0,2 | 48 | 10 | 410 |