Ống dẫn thực phẩm TOYOSILICONE
Mô tả:
- Khả năng chịu nhiệt và lạnh vượt trội của ống dẫn thực phẩm TOYOSILICONE, có thể dùng ở nhiều điều kiện nhiệt độ
- Ống có lớp chỉ bố đan xen vào nhau, chống tuột sử dụng trong môi trường có áp suất cao
- Tính mềm dẻo của silicon, ống linh hoạt trong môi trường sử dụng mà không bị gập, gãy, ngăn ngừa các sự cố, tăng thêm sự an toàn
- Ống đảm bảo an toàn vệ sinh, không có chất độc hại, tuân thủ các quy định về đạo luật vệ sinh thực phẩm
Thông số:
Thông số ống dẫn thực phẩm TOYOSILICONE (Khoảng nhiệt độ sử dụng/-30 ~ 150°C):
Mã sản phẩm | Inch | Đường kính trong × Đường kính ngoài mm |
Áp suất sử dụng MPa |
Trọng lượng tiêu chuẩn kg/cuộn |
Độ dài mỗi cuộn m |
Bán kính uốn cong tối thiểu mm |
TSI-5 | 3/16 | 4,8 x 10,6 | 0 ~ 1,0 | 1,8 | 20 | 70 |
TSI-540 | 1/4 | 4,8 x 10,6 | 0 ~ 1,0 | 3.6 | 40 | 70 |
TSI-6 | 5/16 | 6,3 × 12,3 | 0 ~ 1,0 | 2.3 | 20 | 80 |
TSI-640 | 3/8 | 6,3 × 12,3 | 0 ~ 1,0 | 4,6 | 40 | 80 |
TSI-8 | 1/2 | 7,9 × 14,3 | 0 ~ 1,0 | 2,9 | 20 | 90 |
TSI-840 | 5/8 | 7,9 × 14,3 | 0 ~ 1,0 | 5,8 | 40 | 90 |
TSI-9 | 3/4 | 9,5 × 16,0 | 0 ~ 1,0 | 3.2 | 20 | 100 |
TSI-940 | 1 | 9,5 × 16,0 | 0 ~ 1,0 | 6.4 | 40 | 100 |
TSI-12 | 1-1/4 | 12,7 × 19,5 | 0 ~ 0,5 | 2.1 | 10 | 130 |
TSI-1220 | 1-1/2 | 12,7 × 19,5 | 0 ~ 0,5 | 4.2 | 20 | 130 |
TSI-1520 | 2 | 15,9 × 24,0 | 0 ~ 0,5 | 6.2 | 20 | 150 |
TSI-15 | 3/16 | 15,9 × 24,0 | 0 ~ 0,5 | 3.1 | 10 | 150 |
TSI-19 | 1/4 | 19,0 × 28,0 | 0 ~ 0,5 | 4.1 | 10 | 180 |
TSI-1920 | 5/16 | 19,0 × 28,0 | 0 ~ 0,5 | 8.2 | 20 | 180 |
TSI-25 | 3/8 | 25,4 × 35,5 | 0 ~ 0,5 | 5.9 | 10 | 220 |
TSI-2520 | 1/2 | 25,4 × 35,5 | 0 ~ 0,5 | 11,8 | 20 | 220 |
TSI-32 | 5/8 | 32,0 × 43,5 | 0 ~ 0,5 | 8.5 | 10 | 250 |
TSI-3220 | 3/4 | 32,0 × 43,5 | 0 ~ 0,5 | 17 | 20 | 250 |
TSI-38 | 1 | 38,1 × 50,5 | 0 ~ 0,5 | 10,5 | 10 | 310 |
TSI-3820 | 1-1/4 | 38,1 × 50,5 | 0 ~ 0,5 | 21 | 20 | 310 |
TSI-50 | 1-1/2 | 50,8 × 64,5 | 0 ~ 0,3 | 7.9 | 5 | 550 |
TSI-5010 | 2 | 50,8 × 64,5 | 0 ~ 0,3 | 15,8 | 10 | 550 |